quả tang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quả tang+
- flugrant
- bị bắt quả tang
to be caught in flagrant delict
- bị bắt quả tang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quả tang"
Lượt xem: 653
Từ vừa tra